ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thú vị" 1件

ベトナム語 thú vị
button1
日本語 面白い
例文
bộ phim ấy rất thú vị
あの映画はとても面白い
マイ単語

類語検索結果 "thú vị" 1件

ベトナム語 thư viện
button1
日本語 図書館
例文
học ở thư viện
図書館で勉強する
マイ単語

フレーズ検索結果 "thú vị" 9件

học ở thư viện
図書館で勉強する
mượn sách của thư viện
図書館から本を借りる
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
Múa rối nước rất thú vị
人形水上劇はとても面白い
bộ phim ấy rất thú vị
あの映画はとても面白い
Tôi đọc một bài viết thú vị.
面白い記事を読んだ。
Đây là một trải nghiệm thú vị.
これは面白い体験だ。
Trang trí của bức tường rất thú vị
壁の装飾はとても面白い。
Thế giới ảo rất thú vị.
仮想世界はとても面白い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |